Cấm yên (Chỉ yên đích) 禁煙(紙煙的) • Cấm hút thuốc (Thuốc lá)
禁煙(紙煙的)
煙禁此間很厲害,
你煙繳入他煙包。
當然他可吹煙斗,
你若吹煙罰手鐐。
Cấm yên (Chỉ yên đích)
Yên cấm thử gian hẩn lệ hại,
Nhĩ yên kiểu nhập tha yên bao;
Đương nhiên tha khả xuy yên đẩu,
Nhĩ nhược xuy yên, phạt thủ liêu.
Dịch nghĩa
Ở đây lệnh cấm hút thuốc rất gắt gao,
Thuốc của anh phải nộp vào túi thuốc của nó;
Đương nhiên, nó có thể hút thuốc bằng tẩu,
Nhưng nếu anh hút, bị phạt còng tay.
禁煙(紙煙的)
Cấm yên (Chỉ yên đích)
Cấm hút thuốc (Thuốc lá)
煙禁此間很厲害,
Yên cấm thử gian hẩn lệ hại,
Ở đây lệnh cấm hút thuốc rất gắt gao,
你煙繳入他煙包。
Nhĩ yên kiểu nhập tha yên bao;
Thuốc của anh phải nộp vào túi thuốc của nó;
當然他可吹煙斗,
Đương nhiên tha khả xuy yên đẩu,
Đương nhiên, nó có thể hút thuốc bằng tẩu,
你若吹煙罰手鐐。
Nhĩ nhược xuy yên, phạt thủ liêu.
Nhưng nếu anh hút, bị phạt còng tay.