Anh phóng Hoa đoàn 英訪華團 • Đoàn đại biểu Anh sang thăm Trung Hoa
英訪華團
美團去了英團到,
到處欣逢熱烈情。
我也訪華團一部,
卻遭特種的歡迎。
Anh phóng Hoa đoàn
Mỹ đoàn khứ liễu Anh đoàn đáo,
Đáo xứ hân phùng nhiệt liệt tình;
Ngã dã “phỏng Hoa đoàn” nhất bộ,
Khước tao đặc chủng đích hoan nghênh.
Dịch nghĩa
Đoàn Mỹ đi khỏi, đoàn Anh tới,
Đến đâu cũng được tiếp đón nhiệt tình;
Ta cũng là một “Đoàn thăm Trung Hoa”,
Lại gặp một kiểu hoan nghênh đặc biệt.
英訪華團
Anh phóng Hoa đoàn
Đoàn đại biểu Anh sang thăm Trung Hoa
美團去了英團到,
Mỹ đoàn khứ liễu Anh đoàn đáo,
Đoàn Mỹ đi khỏi, đoàn Anh tới,
到處欣逢熱烈情。
Đáo xứ hân phùng nhiệt liệt tình;
Đến đâu cũng được tiếp đón nhiệt tình;
我也訪華團一部,
Ngã dã “phỏng Hoa đoàn” nhất bộ,
Ta cũng là một “Đoàn thăm Trung Hoa”,
卻遭特種的歡迎。
Khước tao đặc chủng đích hoan nghênh.
Lại gặp một kiểu hoan nghênh đặc biệt.