Giới viên 芥園 • Vườn cải
芥園
坐前一芥園,
灌溉苦朝夕。
一個黃荄肥,
花頭盡為白。
一個花頭黃,
根下卻無核。
彼此莫相違,
吾與子共適。
Giới viên
Toạ tiền nhất giới viên,
Quán khái khổ triêu tịch.
Nhất cá hoàng cai phì,
Hoa đầu tận vi bạch.
Nhất cá hoa đầu hoàng,
Căn hạ khước vô hạch.
Bỉ thử mạc tương vi,
Ngô dữ tử cộng thích.
Dịch nghĩa
Trước chỗ ngồi trồng một vườn cải
Sớm hôm tưới tắm rất là khó nhọc
Một khóm thì củ vàng và mập mạp
Nhưng đầu hoa thì lại trắng phếch
Một khóm thì đầu hoa vàng
Nhưng dưới gốc lại không có củ
Hai bên không nên trái ý nhau
Ta cùng các ngươi đều được vừa ý
芥園
Giới viên
Vườn cải
坐前一芥園,
Toạ tiền nhất giới viên,
Trước chỗ ngồi trồng một vườn cải
灌溉苦朝夕。
Quán khái khổ triêu tịch.
Sớm hôm tưới tắm rất là khó nhọc
一個黃荄肥,
Nhất cá hoàng cai phì,
Một khóm thì củ vàng và mập mạp
花頭盡為白。
Hoa đầu tận vi bạch.
Nhưng đầu hoa thì lại trắng phếch
一個花頭黃,
Nhất cá hoa đầu hoàng,
Một khóm thì đầu hoa vàng
根下卻無核。
Căn hạ khước vô hạch.
Nhưng dưới gốc lại không có củ
彼此莫相違,
Bỉ thử mạc tương vi,
Hai bên không nên trái ý nhau
吾與子共適。
Ngô dữ tử cộng thích.
Ta cùng các ngươi đều được vừa ý