Ngục trung sinh hoạt 獄中生活 • Sinh hoạt trong tù
獄中生活
每人各有一火爐,
大大小小幾個鍋。
煮飯煮茶又煮采,
成天煙火沒時無。
Ngục trung sinh hoạt
Mỗi nhân các hữu nhất hoả lô,
Đại đại, tiểu tiểu kỷ cá oa;
Chử phạn chử trà hựu chử thái,
Thành thiên yên hoả một thì vô.
Dịch nghĩa
Mỗi người đều có một hoả lò,
Và mấy chiếc nồi lớn nhỏ;
Thổi cơm, đun trà, lại nấu thức ăn,
Suốt ngày khói lửa không lúc nào ngớt.
獄中生活
Ngục trung sinh hoạt
Sinh hoạt trong tù
每人各有一火爐,
Mỗi nhân các hữu nhất hoả lô,
Mỗi người đều có một hoả lò,
大大小小幾個鍋。
Đại đại, tiểu tiểu kỷ cá oa;
Và mấy chiếc nồi lớn nhỏ;
煮飯煮茶又煮采,
Chử phạn chử trà hựu chử thái,
Thổi cơm, đun trà, lại nấu thức ăn,
成天煙火沒時無。
Thành thiên yên hoả một thì vô.
Suốt ngày khói lửa không lúc nào ngớt.